Tìm kiếm: “DNTN VàNG BạC NHậT THANH
Tỉnh / Thành: “Trà Vinh
638 công ty

MST: 2100272628

DNTN Triệu Thành

Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh

ấp Chợ, xã Long Hiệp - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 13-02-2003
MST: 2100190252

DNTN Thanh Ngân

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng

106, khóm 6 - Huyện Tiểu Cần - Trà Vinh
Lập: 23-11-1998
MST: 2100310305

DNTN Thành Công

Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh

Khóm 4, TT Duyên Hải - Huyện Duyên Hải - Trà Vinh
Lập: 24-06-2005
MST: 2100132814

DNTN Thanh Quyên

Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh

ấp Chợ, xã Đại An - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 20-09-2004
MST: 2100285338

DNTN Thành Lộc

Sản xuất chế biến thực phẩm

ấp 10, xã Long Hữu - Huyện Duyên Hải - Trà Vinh
Lập: 17-12-2003
MST: 2100131338

DNTN Thanh Ca

Sản xuất đường

Khóm 7, Thị Trấn Trà Cú - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 23-11-1998
MST: 2100181120

DNTN Thanh Nhàn

Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

ấp Cây Dương, Xã Thanh Mỹ - Huyện Châu Thành - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100181508

DNTN Thanh Việt

Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh

ấp Ông Yển, Xã Hòa Minh - Huyện Châu Thành - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100101968

DNTN Năm Thảnh

Khai thác, xử lý và cung cấp nước

ấp Cây Gòn, xã Hiếu Trung - Huyện Tiểu Cần - Trà Vinh
Lập: 11-09-1998
MST: 2100310577

DNTN Thanh Tú

Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh

ấp Cái Cỏ, xã Long Vĩnh - Huyện Duyên Hải - Trà Vinh
Lập: 18-07-2005
MST: 2100178833

DNTN Ngọc Thạnh

Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh

ấp Đầu Bờ , xã Hòa thuận - Huyện Châu Thành - Trà Vinh
Lập: 06-01-2005
MST: 2100191104

DNTN Tân Thành

Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

ấp Rạch đùi - xã Ninh Thới - Huyện Cầu Kè - Trà Vinh
Lập: 11-12-1998
MST: 2100189627

DNTN Thanh Bình

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng

ấp Mỹ Cần, xã Lương hoà - Huyện Châu Thành - Trà Vinh
Lập: 23-11-1998
MST: 2100130091

DNTN Thanh Phong

Sản xuất đường

ấp Chợ, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100130278

DNTN Hiệp Thành

Sản xuất đường

ấp Chợ, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100130574

DNTN Chân Thành

Sản xuất đường

ấp Long Hưng, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100130581

DNTN Thành Công

Sản xuất đường

ấp Vịnh, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100130976

DNTN Phước Thành

Sản xuất đường

ấp Vịnh, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100131063

DNTN Thành Lợi

Sản xuất đường

ấp Vịnh, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100131874

DNTN Thành Công

Sản xuất đường

ấp Vịnh, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 21-09-1998
MST: 2100131948

DNTN Hòa Thành

Sản xuất đường

ấp Vàm, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 21-09-1998
MST: 2100133102

DNTN Thanh Bình

Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh

Khóm 3, Thị Trấn Trà Cú - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 21-09-1998
MST: 2100133215

DNTN Ngọc Thanh

Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh

Khóm 3, Thị Trấn Trà Cú - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 21-09-1998
MST: 2100102520

DNTN Thanh Loan

Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

ấp Định Bình, xã Long Thới - Huyện Tiểu Cần - Trà Vinh
Lập: 11-09-1998
MST: 2100102993

DNTN Ngọc Thạnh

Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

ấp Định Bình, xã Long Thới - Huyện Tiểu Cần - Trà Vinh
Lập: 11-09-1998
MST: 2100100594

DNTN Phước Thành

Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

ấp Kinh Xáng, Xã Phong Phú - Huyện Cầu Kè - Trà Vinh
Lập: 09-09-1998
MST: 2100100770

DNTN Phước Thành

Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh

ấp Cây Da , xã Ngũ Lạc - Huyện Duyên Hải - Trà Vinh
Lập: 09-09-1998
MST: 2100398638
Lập: 20-11-2009
MST: 2100389136

DNTN Thanh Phong

Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa

Số 30, Bạch Đằng, khóm 6, F4 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh
Lập: 22-07-2009
MST: 2100327323
Lập: 06-11-2006